Mục Đích Vay | Vay mua nhà | Vay xây và sửa chữa nhà |
Hạn mức vay | Tối đa 100% nhu cầu vốn | 80% nhu cầu vốn |
Thời gian vay | Tối đa 30 năm | Tối đa 15 năm |
Phương thức trả nợ | Trả gốc: Hàng tháng/Hàng quý/6 tháng | Trả lãi: Hàng tháng | Trả gốc: Hàng tháng/Hàng quý/6 tháng | Trả lãi: Hàng tháng |
Đối tượng vay | Cá nhân | Cá nhân |
Nguồn thu nhập | Thu nhập từ lương, từ kinh doanh/ góp vốn, từ cho thuê tài sản | Thu nhập từ lương, từ kinh doanh/ góp vốn, từ cho thuê tài sản |
Tài sản bảo đảm | Bất động sản; Giấy tờ có giá | Bất động sản; Giấy tờ có giá |
Lãi suất | Từ 8,3%/năm | Từ 8,7%/năm |
Mục Đích Vay | Vay bổ sung vốn lưu động | Vay đầu tư sản xuất kinh doanh |
Hạn mức vay | 100% nhu cầu vốn | 80% nhu cầu vốn |
Thời gian vay | 24 tháng | 72 tháng |
Lãi suất | Từ 6,8%/năm | Từ 9%/năm |
Phương thức trả nợ | Trả gốc: cuối kỳ | Trả lãi: hàng tháng | Trả gốc: 1 tháng hoặc 3 tháng/lần Trả lãi: hàng tháng | Trả lãi: hàng tháng |
Đối tượng vay | Cá nhân hoặc Doanh nghiệp siêu nhỏ | Cá nhân hoặc Doanh nghiệp siêu nhỏ |
Tài sản bảo đảm | Bất động sản có giấy chứng nhận | Bất động sản có giấy chứng nhận |
Mục Đích Vay | Vay mua xe mới | Vay mua xe cũ |
Hạn mức vay | Tối đa 80% giá trị xe | Tối đa 75% giá trị xe |
Thời gian vay | Tối đa 8 năm | Tối đa 6 năm |
Lãi suất | Từ 7,4%/năm | Từ 7,9%/năm |
Phương thức trả nợ | Trả gốc: Hàng tháng hoặc hàng quý Trả lãi: Hàng tháng | Trả gốc: Hàng tháng hoặc hàng quý Trả lãi: Hàng tháng |
Đối tượng vay | Cá nhân hoặc Doanh nghiệp siêu nhỏ | Cá nhân hoặc Doanh nghiệp siêu nhỏ |
Tài sản bảo đảm | Xe ô tô; Giấy tờ có giá | Xe ô tô; Giấy tờ có giá |
Nguồn thu nhập | Thu nhập từ lương, từ kinh doanh/ góp vốn, từ cho thuê tài sản | Thu nhập từ lương, từ kinh doanh/ góp vốn, từ cho thuê tài sản |
Mục Đích Vay | Vay bổ sung vốn lưu động | Vay đầu tư sản xuất kinh doanh |
Hạn mức vay | 100% nhu cầu vốn | 80% nhu cầu vốn |
Thời gian vay | 24 tháng | 72 tháng |
Lãi suất | Từ 6,8%/năm | Từ 9%/năm |
Phương thức trả nợ | Trả gốc: cuối kỳ | Trả lãi: hàng tháng | Trả gốc: 1 tháng hoặc 3 tháng/lần Trả lãi: hàng tháng | Trả lãi: hàng tháng |
Đối tượng vay | Cá nhân hoặc Doanh nghiệp siêu nhỏ | Cá nhân hoặc Doanh nghiệp siêu nhỏ |
Tài sản bảo đảm | Bất động sản có giấy chứng nhận | Bất động sản có giấy chứng nhận |
Mục Đích Vay | Vay mua nhà | Vay xây và sửa chữa nhà |
Hạn mức vay | Tối đa 100% nhu cầu vốn | 80% nhu cầu vốn |
Thời gian vay | Tối đa 30 năm | Tối đa 15 năm |
Phương thức trả nợ | Trả gốc: Hàng tháng/Hàng quý/6 tháng | Trả lãi: Hàng tháng | Trả gốc: Hàng tháng/Hàng quý/6 tháng | Trả lãi: Hàng tháng |
Đối tượng vay | Cá nhân | Cá nhân |
Nguồn thu nhập | Thu nhập từ lương, từ kinh doanh/ góp vốn, từ cho thuê tài sản | Thu nhập từ lương, từ kinh doanh/ góp vốn, từ cho thuê tài sản |
Tài sản bảo đảm | Bất động sản; Giấy tờ có giá | Bất động sản; Giấy tờ có giá |
Lãi suất | Từ 8,3%/năm | Từ 8,7%/năm |
Mục Đích Vay | Vay mua xe mới | Vay mua xe cũ |
Hạn mức vay | Tối đa 80% giá trị xe | Tối đa 75% giá trị xe |
Thời gian vay | Tối đa 8 năm | Tối đa 6 năm |
Lãi suất | Từ 7,4%/năm | Từ 7,9%/năm |
Phương thức trả nợ | Trả gốc: Hàng tháng hoặc hàng quý Trả lãi: Hàng tháng | Trả gốc: Hàng tháng hoặc hàng quý Trả lãi: Hàng tháng |
Đối tượng vay | Cá nhân hoặc Doanh nghiệp siêu nhỏ | Cá nhân hoặc Doanh nghiệp siêu nhỏ |
Tài sản bảo đảm | Xe ô tô; Giấy tờ có giá | Xe ô tô; Giấy tờ có giá |
Nguồn thu nhập | Thu nhập từ lương, từ kinh doanh/ góp vốn, từ cho thuê tài sản | Thu nhập từ lương, từ kinh doanh/ góp vốn, từ cho thuê tài sản |